JLPT: https://www.jlpt.jp/
EJU: https://www.jasso.go.jp/ryugaku/study_j/eju/index.html
Hội thảo du học Nhật Bản: https://www.jasso.go.jp/ryugaku
Lịch trình cơ bản từ khi chuẩn bị du học tới khi nhập học:
STT | Trình tự | Kỳ nhập học tháng 4 | Kì nhập học tháng 9 | |
1 |
| Chậm nhất từ tháng 4 năm trước | Chậm nhất từ tháng 9 năm trước | |
2 |
| Chậm nhất đến tháng 10 năm trước | Chậm nhất đến tháng 3 năm trước | |
3 | Tham gia các kì thi cần thiết |
| Tháng 6 hoặc tháng 11 năm trước | Tháng 6 hoặc tháng 11 năm trước, hoặc tháng 6 cùng năm |
| Tháng 7 hoặc tháng 11 hàng năm. Ứng viên tự tìm hiểu yêu cầu của trường và đăng ký dự thi. | |||
| Ứng viên tự tìm hiểu về thời gian tổ chức và đăng ký dự thi. | |||
4 |
| Khoảng tháng 7 đến tháng 10 năm trước | Khoảng tháng 1 đến tháng 3 cùng năm | |
5 | Tham dự kì thi đầu vào riêng của trường. Ví dụ:
| Khoảng tháng 11 năm trước đến tháng 2 cùng năm | Khoảng tháng 4 đến tháng 7 cùng năm | |
6 |
| Khoảng tháng 1, tháng 2 cùng năm | Khoảng tháng 6 tháng 7 cùng năm | |
7 |
| Khoảng tháng 2, tháng 3 cùng năm | Khoảng tháng 7, tháng 8 cùng năm | |
8 | Nhập học | Tháng 4 | Tháng 9 |
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Cách thức ứng tuyển
Tiêu chí ứng tuyển:
Mỗi trường Đại học có cách thức và tiêu chí tuyển sinh khác nhau, tùy vào ngành học và tiêu chí giảng dạy. Để nắm rõ các tiêu chí tuyển sinh, JASSO khuyến khích thí sinh tìm hiểu cụ thể tại website và cuốn giới thiệu của trường mong muốn đăng ký.
Tổng quát tiêu chí và hồ sơ thi tuyển Đại học Nhật Bản:
Đại học | Sau đại học | |
Đối tượng |
|
|
Điêm tiếng Anh / Nhật tối thiểu | TOEFL iBT 71 – 80 | TOEFL iBT 75 – 80 |
IELTS 5.5 – 6.0 | IELTS 6.0 | |
JLPT N1 / N2 / EJU (Tùy trường) | JLPT N1 / N2 / EJU (Tùy trường) | |
Tiêu chí xét tuyển |
|
|
Yêu cầu thêm (tùy trường và ngành nghề đăng ký) |
|
|
Thời gian nhập học:
Học kì I: Tháng 4 – Tháng 9
Học kì II: Tháng 10 – Tháng 3